Việt
gỡ mẫu
gỡ vật đúc
cái gỡ mẫu
Anh
rap
Đức
losschlagen
Bund
losschlagen /vt/CNSX/
[EN] rap
[VI] gỡ mẫu, gỡ vật đúc (phơi khuôn đúc)
Bund /m/CNSX/
[VI] cái gỡ mẫu