rap
gỡ mẫu
rap
gỡ vật đúc (phơi khuôn đúc)
rap
gõ nhẹ
RAP /toán & tin/
điểm truy nhập từ xa
RAP /điện tử & viễn thông/
điểm truy nhập từ xa
percussion of rivets, rap /xây dựng/
sự gõ đinh tán (kiểm tra)
RAP, remote access point /toán & tin/
điểm truy nhập từ xa
jolt, jolting, judder, oscillating, oscillation, rap, shake, shaking, sway, swing
sự lắc