jolt /cơ khí & công trình/
sự đụng chạm
jolt
sự đụng chạm
jolt
sự chồn
jolt /giao thông & vận tải/
sự xòe
joggling, jolt, jolting
sự xóc
phase jitter, jolt, oscillating, oscillation
sự rung pha
breakdown, crushing, grind, grinding, jolt, jump, stave, upset
sự tán
collapse, jolt, jump, jumping, linear compression, sinkage, sinking, swaging, upset
sự chồn
jolt, jolting, judder, oscillating, oscillation, rap, shake, shaking, sway, swing
sự lắc
bump, concussion, jar, jerk, jolt, oscillation, shock, tremor, vibrating, vibration
sự chấn động
central impact, impact test, impingement, jar, jarring, jolt, kick, knock, percussion, pulsation, shock
sự va đập xuyên tâm