jar
dằn
jar
lọ (chai)
jar
vại
filtering flask, jar
bình lọc hút
chatter, hunt, jar
sự rung xe
cement hopper, jar, laboratory, pool
thùng chứa ximăng
bump, concussion, jar, jerk, jolt, oscillation, shock, tremor, vibrating, vibration
sự chấn động
central impact, impact test, impingement, jar, jarring, jolt, kick, knock, percussion, pulsation, shock
sự va đập xuyên tâm