pulsation /điện/
sự rung động
pulsation
sự mạch động
pulsation
lực xung động
pulsation /vật lý/
lực xung động
pulsation
sự xung động
pulsation
sự rung động
beat amplitude, pulsation /xây dựng/
biên độ của độ đảo
amplitude velocity, pulsation, range
vận tốc biên độ
ballistic galvanometer, hit, impulsive, pulsation
điện thế xung kích
closed circuit, dynamic circuit, oscillating, pulsate, pulsation
mạch động
central impact, impact test, impingement, jar, jarring, jolt, kick, knock, percussion, pulsation, shock
sự va đập xuyên tâm