shock
sự hẫng
shock /điện tử & viễn thông/
mặt (sóng) va chạm
shock
sự rung mạnh (tàu vũ trụ)
shock /ô tô/
sự giật mạnh
shock /điện/
sóng xung kích
shock
sóng xung kích
shock /điện/
gây choáng
shock /cơ khí & công trình/
sự kích động
shock /cơ khí & công trình/
sự mạnh
shock /điện/
sự choáng
shock
sự cố điện giật
shock /điện/
sự cố điện giật
Sự cố điện phóng ra, truyền vào thân thể làm cho đau đớn, đôi khi chết người.
shock /điện/
sự cố đĩa
Sự cố điện phóng ra, truyền vào thân thể làm cho đau đớn, đôi khi chết người.
shock /điện/
sự cố độc lập
Sự cố điện phóng ra, truyền vào thân thể làm cho đau đớn, đôi khi chết người.
shock /điện/
sự cố động cơ
Sự cố điện phóng ra, truyền vào thân thể làm cho đau đớn, đôi khi chết người.
shock /cơ khí & công trình/
sự va chạm
shock
sự va đập (nén)
shock /y học/
sốc
knock, shock
sự va chạm
percussive crushing, shock
sự nghiền kiểu va đập
impact, shock, thrust
sự xung kích
periodic pulsation, shock, surging
sự xung động theo chu kỳ
hitch, jerk, run-out, shock
sự giật mạnh
oscillatory impulse, impulsion, percussion, shock
sự kích động dao động