Stoß /m/S_PHỦ/
[EN] impact
[VI] sự va đập
Verdichtungsstoß /m/CNSX/
[EN] shock
[VI] sự va đập (nén)
Aufprall /m/CƠ/
[EN] impact
[VI] sự va đập
Aufschlag /m/S_PHỦ/
[EN] impact
[VI] sự va đập
Anstoß /m/S_PHỦ/
[EN] impact
[VI] sự va đập
Stoß /m/DHV_TRỤ/
[EN] shock
[VI] sự va đập; sự hẫng
Schlag /m/S_PHỦ/
[EN] impact
[VI] sự va chạm, sự va đập
Schlag /m/CƠ/
[EN] impact
[VI] sự va chạm, sự va đập
Stoß /m/CT_MÁY/
[EN] shock
[VI] sự va đập, sự giật mạnh
Aufprall /m/CT_MÁY/
[EN] impact, impingement
[VI] sự va đập, sự va chạm
Aufschlag /m/CT_MÁY/
[EN] impact
[VI] sự va chạm, sự va đập
Aufstoß /m/HOÁ/
[EN] impingement
[VI] sự va đập, sự xô đẩy
Zusammenstoß /m/V_LÝ/
[EN] collision, impact
[VI] sự va chạm, sự va đập
Erschütterung /f/DHV_TRỤ/
[EN] judder, shock
[VI] sự va đập, sự rung mạnh (tàu vũ trụ)
Schlag /m/CT_MÁY/
[EN] eccentricity, knock, lay, run-out, shock
[VI] độ lệch tâm; sự va đập; hướng vết; sự giật mạnh