Việt
sự rung xóc
sự va đập
sự rung mạnh
Anh
judder
shock
chatter
shudder
Đức
rubbeln
rupfen
Erschütterung
Flattern
Vibrieren
Pháp
frémissement
chatter,judder,shudder /INDUSTRY/
[DE] Flattern; Vibrieren
[EN] chatter; judder; shudder
[FR] frémissement
Erschütterung /f/DHV_TRỤ/
[EN] judder, shock
[VI] sự va đập, sự rung mạnh (tàu vũ trụ)
judder /ô tô/
(brake) judder
(clutch) judder