Việt
cọ xát
chà xát
cạo phần che sô' trên tờ vé sô' cào
Anh
judder
Đức
rubbeln
rubbeln /['rubeln] (sw. V.; hat)/
(landsch , bes nordd ) cọ xát; chà xát;
cạo phần che sô' trên tờ vé sô' cào;
(brake) judder