reiben /(st. V.; hat)/
cọ xát;
giày cọ xát vào gót chân. : die Schuhe reiben an den Fersen
sclieuern /(sw. V.; hat)/
cọ xát;
giày cọ vào gót chân. : der Schuh scheuert an der Ferse
sclieuern /(sw. V.; hat)/
cọ xát (dẫn đến tình trạng);
đôi giày cọ bàn chân tôi trầy xưởc. : die Schuhe scheuem meine Füße wund
kratzen /[’kratsan] (sw. V.; hat)/
cọ xát;
làm ngứa (do bề mặt nhám);
chiếc áo len mới cạ váo da làm ngứa kinh khủng. : der neue Pullover kratzt fürchterlich auf der Haut
rubbeln /['rubeln] (sw. V.; hat)/
(landsch , bes nordd ) cọ xát;
chà xát;
schaben /(sw. V.; hat)/
cọ vào;
cạ;
cọ xát;
chà xát;
tôi đã làm ngón tay bị trầy vì chà xát. : ich habe mir die Finger wund geschabt
durchscheuern /(sw. V.; hat)/
làm sờn;
làm mòn;
cọ xát;
chà xát hỏng;
làm sờn mòn quần. : die Hose durchscheuern