wischen /I vt/
lau, chùi, xóa; II vi (s) trượt nhanh.
auswischen /I vt/
lau, chùi, làm sạch; sich
ausreiben /vt/
lau, chùi, lau chùi, cọ sạch;
fortwischen /vt/
lau, chùi, lau chùi, tẩy, xóa; -
abstreichen /vt/
1. giũ, phủi, rảy; 2. mài (dao); 3. lau, chùi; 4. giảm, -hạ, xuống (giá).
reiben /vt/
1. xoa, thoa, cọ, xát, kì, chà, cọ xát, chà xát; das Streichholz an der Streichfläche reiben quẹt diêm, đánh diêm; 2. đánh bóng, chùi bóng, đánh (sàn...); 3. mài... trên bàn xát; 4. cọ đau, cọ sầy, cọ sưđt, cọ trầy da, làm bong da; làm sây sát; 5. lau, chùi, xóa (trán, tay...);