schattieren /(sw. V.; hat)/
đánh bóng (abschattieren);
hochglanzpolieren /(sw. V.; hat; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ II) (Fachspr.)/
đánh bóng;
chà bóng;
aufpolieren /(sw. V.; hat)/
đánh bóng;
tô điểm (erneuern, verschönern);
platzieren /[pla'tsiiran] (sw. V.; hat)/
(Tennis) đánh bóng;
bỏ bóng (đôì thủ không đỡ được);
abziehen /(unr. V.)/
(hat) làm bóng;
đánh bóng (glätten);
đánh bóng sàn gỗ. : das Parkett abziehen
glatt /po.lie.ren (sw. V.; hat)/
đánh bóng;
chà láng;
abschatten /(sw. V.; hat)/
đánh bóng;
tô bóng đen (abschattieren);
abschattieren /(sw. V.; hat)/
đánh bóng;
tô đậm dần;
đánh bóng nền của một bức tranh. : den Hintergrund eines Bildes ab schattieren
schwabbeln /(sw. V.; hat)/
(Technik) đánh bóng;
chà cho bóng lộn;