vorschleifen /vt/SỨ_TT/
[EN] polish
[VI] đánh bóng sơ (trong quá trình mài)
glätten /vt/CƠ/
[EN] polish
[VI] đánh bóng, mài nhẵn
polieren /vt/S_PHỦ/
[EN] polish
[VI] đánh bóng, mài nhẵn
polieren /vt/CƠ/
[EN] polish
[VI] đánh bóng, mài nhẵn
Politur /f/S_PHỦ/
[EN] polish
[VI] sự đánh bóng
Politurmittel /nt/S_PHỦ/
[EN] polish
[VI] chất đánh bóng, vật liệu đánh bóng
auf Hochglanz bringen /vt/S_PHỦ/
[EN] polish
[VI] đánh bóng, mài nhẵn
Glättung /f/GIẤY/
[EN] glaze, polish, smooth finish
[VI] sự đánh bóng, sự láng bóng