TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 polish

mặt phay nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầu đánh bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước đánh bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chà xát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mài xát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sư láng bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu đánh bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mài rà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vécni đánh bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước bóng vẻ rực rỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi mài rà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hoàn thiện kiểu mài nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gương trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mài nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm láng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 polish

 polish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheffield lime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gloss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 japan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lustre or US luster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cylindrical lap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pan mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rubber finish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 planetary mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fault polish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gliding plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buffing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deburring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lustring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glazing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 planing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glide plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane of shear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane of sliding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shears

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slickenside

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slide surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sliding surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polish

mặt phay nhẵn

 polish /hóa học & vật liệu/

dầu đánh bóng, nước đánh bóng

Chất sử dụng để làm tăng hiệu quả trong khi chà xát, có thể tạo màu và bảo vệ cũng như làm bóng bề mặt. Chất sử dụng để làm tăng hiệu quả trong khi chà xát, có thể tạo màu và bảo vệ cũng như làm bóng bề mặt.

A substance used to augment the effect of friction in such a procedure; it may provide color and protection as well as luster to the surface.a substance used to augment the effect of friction in such a procedure; it may provide color and protection as well as luster to the surface.

 polish

chà xát, mài xát

 polish

sư láng bóng

 polish

chà xát, mài xát

Làm cho bề mặt nhẵn và bóng, thường bằng cách chà xát. Làm cho bề mặt nhẵn và bóng, thường bằng cách chà xát.

To make a surface smooth and lustrous, usually by applying friction.

 polish, sheffield lime /cơ khí & công trình/

vật liệu đánh bóng

lap, mate, polish

sự mài rà

gloss, japan, polish

vécni đánh bóng

lustre or US luster, polish

nước bóng vẻ rực rỡ

cylindrical lap, pan mill, polish

mũi mài rà

rubber finish, planetary mill, polish

sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵn

 fault polish, gliding plane, polish

gương trượt

 buffing, deburring, lustring, polish, polishing

sự mài nhẵn

glazing, grind, grinding, lustring, planing, polish

sự làm láng, sự đánh bóng

 glide plane, gliding plane, plane of shear, plane of sliding, polish, shears, slickenside, slide, slide surface, sliding surface

mặt trượt