japan /hóa học & vật liệu/
sơn japan
Loại sơn màu đen bóng, cứng với chủ yếu là nhựa đường; dùng để phủ cho gỗ hoặc bề mặt kim loại.
A hard, glossy black varnish with an asphalt base; used to coat wood or metal surfaces.
japan
làm sơn mài
japan, lacquer
làm sơn mài
deposit, japan, lacquer
quét sơn
gloss, japan, polish
vécni đánh bóng
black wash, blacken, japan
sơn đen quét khuôn