lacquer
sự sơn (bóng)
lacquer /cơ khí & công trình/
sự sơn (bóng)
lacquer /xây dựng/
sơn dầu-vecni dầu
japan, lacquer
làm sơn mài
enamel, lacquer
sơn êmay
lac, lacker, lacquer
sơn đỏ
deposit, japan, lacquer
quét sơn
flatting varnish, japanning, lacquer
sơn mài
Là một quy trình phủ lên một vật thể hoặc một phần bao phủ lên bức tranh sơn mài.
The process of coating an object or part with a japan varnish.