TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lacker

đánh vécni

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn đỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lacker

 lacker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lacquer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shellaced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 varnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 varnishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lacker /hóa học & vật liệu/

đánh vécni

lac, lacker, lacquer

sơn đỏ

 lacker, shellaced, varnish, varnishing /xây dựng/

đánh vécni