varnishing /hóa học & vật liệu/
sự quang dầu
varnishing /xây dựng/
sự quang dầu
varnishing
sự sơn bóng
varnishing /xây dựng/
sự sơn bóng
varnishing /hóa học & vật liệu/
đánh vécni
lacquering, varnishing /xây dựng/
sự đánh vecni
lacker, shellaced, varnish, varnishing /xây dựng/
đánh vécni