Việt
sự đánh vecni
sự sơn phủ
sự sơn bóng
sự quét sơn
sự phun sơn
Anh
lacquering
varnishing
Đức
Lackieren
Lackierung
Lackieren /nt/XD/
[EN] varnishing
[VI] sự đánh vecni, sự sơn bóng
Lackierung /f/XD/
[VI] sự quét sơn, sự phun sơn, sự đánh vecni
sự sơn phủ, sự đánh vecni
lacquering, varnishing /xây dựng/