TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự quét sơn

sự quét sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phun sơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đánh vecni

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự quét sơn

varnishing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 shading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flash brush painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự quét sơn

Anstrich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lackierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein neuer Anstrich wird 700 Euro kosten

việc quét sơn lại sẽ tốn 700 Euro.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lackierung /f/XD/

[EN] varnishing

[VI] sự quét sơn, sự phun sơn, sự đánh vecni

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anstrich /der; -[e]s, -e/

(o PI ) sự quét sơn; sự sơn;

việc quét sơn lại sẽ tốn 700 Euro. : ein neuer Anstrich wird 700 Euro kosten

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

varnishing

sự quét sơn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shading /xây dựng/

sự quét sơn

 flash brush painting /xây dựng/

sự quét sơn (bằng bút)

 flash brush painting /xây dựng/

sự quét sơn (bằng bút)

 shading /hóa học & vật liệu/

sự quét sơn

 flash brush painting /hóa học & vật liệu/

sự quét sơn (bằng bút)