Việt
nhựa cánh kiến thô
sáp
nhựa sơn
sơn cánh kiến
nhựa cánh kiến đỏ
sơn đỏ
Anh
lac
lacker
lacquer
Đức
Rohschellack
Stocklack
Pháp
laque
lac /INDUSTRY/
[DE] Stocklack
[EN] lac
[FR] laque
LAC
Sơn Sen lắc (shellac) tinh chế
lac /điện lạnh/
nhựa cánh kiến đỏ (chưa pha chế)
lac, lacker, lacquer
o nhựa cánh kiến thô