Pomade /f =, -n/
sáp, pom mát; ♦ das ist mir Pomade điều này tôi ít quan tâm; ỹ-m die Pomade heiß machen 1, quđ mắng, quỏ trách, trách mắng, vò đầu; 2, làm ai túc giận [nổi giận], chọc túc ai.
wächsern /a/
1. [bằng] sáp; 2. vàng nhợt, vàng khè, màu sáp, như sáp ong.
Wichse /f =, -n/
1. kem đánh giầy, kem đánh ủng; 2. sáp, pom mát; 3. sơn bóng, véc ni; 4. trận đòn, trận roi, trượng hình, đòn.