TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wachs

sáp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pommát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáp ong 2» chất sáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wachs

wax

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wachs

Wachs

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

wachs

cire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiches Wachs

sáp mềm

ihr Gesicht war weiß wie Wachs

gương mặt cô ta tái nhợt như sáp

Wachs in jmds. Hand/Hän- den sein

bị ai sai khiến, làm theo mọi ý muốn của aỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wachs /[vaks], das; -es, (Arten:) -e/

sáp ong 2» chất sáp; xi (sáp ong đã được tẩy trắng và lọc để làm nến, bôi trơn V V );

weiches Wachs : sáp mềm ihr Gesicht war weiß wie Wachs : gương mặt cô ta tái nhợt như sáp Wachs in jmds. Hand/Hän- den sein : bị ai sai khiến, làm theo mọi ý muốn của aỉ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wachs /n-es, -e/

1. xí, xáp; 2. mđ, pommát.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wachs /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Wachs

[EN] wax

[FR] cire

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wachs

wax

Từ điển Polymer Anh-Đức

wax

Wachs

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wachs /nt/D_KHÍ, SỨ_TT, CT_MÁY, KT_DỆT, B_BÌ/

[EN] wax

[VI] sáp (chế phẩm từ dầu mỏ)