wax
[wæks]
o sáp, parafin; ezokerit
- Parafin rắn tái chế bằng cách khử dầu.
- Phần chứa lipit trong vật chất hữu cơ.
- Sáp khoáng vật biểu tự sinh thí dụ ozokerit.
§ wax for matches : sáp làm diêm
§ wax for paper : sáp tẩm giấy
§ aipco wax : một loại parafin
§ amorphous wax : vazơlin, sáp không định hình; mỡ dầu mỏ
§ animal wax : sáp động vật
§ bleacher’s wax : sáp tẩy trắng vỉa
§ blister wax : sáp bọt
§ blower wax : sáp thoát ra đột ngột (một loại ozokerit)
§ candle wax : parafin làm nến
§ cardboard wax : sáp tẩm các tông
§ carnauba wax : sáp Carnauba (sáp thực vật cứng)
§ chinese wax : xi Trung Quốc
§ cobbel wax : sáp cuội
§ commercial wax : xi thương mại
§ crack wax : ozokerit sẫm màu
§ crude wax : sáp thô, parafin thô
§ crude scale wax : sáp vảy thô, sáp còn dầu
§ crystalline wax : sáp kết tinh
§ detergent wax : sáp tẩy
§ earth wax : sáp khoáng ozokerit
§ engraving wax : sáp để khắc
§ fibrous wax : ozokerit dạng sợi
§ filter press wax : parafin lọc ép
§ fossil wax : sáp khoáng, sáp hóa đá
§ insulating wax : sáp cách điện
§ japan wax : sáp Nhật
§ lamp wax : parafin, sáp dầu mỏ
§ lignite wax : sáp than non, sáp than nâu
§ medicinal wax : sáp y tế
§ microcrystalline wax : sáp vi tinh thể
§ mineral wax : sáp khoáng, ozekerit
§ montan wax : sáp núi
§ paraffin wax : parafin, sáp dầu mỏ
§ petroleum wax : vazơlin, sáp không định hình, mỡ dầu mỏ
§ pipeline wax : parafin dầu mỏ
§ refined wax : sáp tinh chế
§ refined paraffin wax : sáp dầu mỏ tinh chế
§ rod wax : sáp đóng quanh cần bơm hút
§ scale wax : sáp vảy
§ sea wax : sáp biển
§ sealing wax : xi đóng dấu
§ semi-refined wax : sáp bán tinh chế
§ shale wax : sáp đá phiến
§ slack wax : sáp còn dầu, sáp thô
§ slop wax : parafin cặn
§ still wax : sáp nồi chưng, cặn sáp
§ stone wax : sáp than non
§ sucker rod wax : sáp cần bơm
§ wool wax : sáp len
§ yellow wax : sáp vàng
§ wax bearing : chứa sáp
§ wax free : không chứa sáp
§ wax inhibitor : chất ức chế sáp