TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parafin

parafin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dầu hoả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dầu lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bôi sáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

parafin

paraffin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wax

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 dewax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paraffinic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Paraffinic

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

kerosene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NH_ĐỘNG kerosene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

parafin

Paraffin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Paraffine

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kerosin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

parafin

paraffine

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gesättigte Kohlenwasserstoffe werden Alkane oder Paraffine genannt.

Hydrocarbon no được gọi là alkan hay parafin.

Dem Harzansatz werden dazu ca. 2% Paraffin zugesetzt.

Lớp này được thêm vào khoảng 2% parafin,

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mineralöle (paraffin- oder naphthenbasisch)

Dầu khoáng (parafin - hay alkan vòng)

Hydrierung von Ethinverbindungen zu Paraffinen

Hydro hóa các hợp chất ethin thành parafin

Der Temperaturbereich bei den Mineralölen fasst naphthenbasische und paraffinbasische zusammen.

Phạm vi nhiệt độ cho dầu khoáng từ dạng alkan vòng đến parafin.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wax

sáp, parafin, bôi sáp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Paraffin /nt/D_KHÍ/

[EN] wax, paraffin (Anh)

[VI] parafin

Kerosin /nt/DHV_TRỤ (RP-1)/

[EN] kerosene (RP-1), NH_ĐỘNG kerosene (Mỹ)

[VI] dầu hoả, dầu lửa, parafin

Kerosin /nt/DHV_TRỤ (RP-1)/

[EN] paraffin (Anh)

[VI] dầu hoả, dầu lửa, parafin

Kerosin /nt/V_TẢI (RP-1)/

[EN] kerosene (Mỹ), paraffin (Anh)

[VI] dầu hoả, dầu lửa, parafin

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Paraffinic

Parafin

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dewax, paraffinic

parafin

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Paraffine

[EN] Paraffin

[VI] Parafin

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Parafin

[DE] Paraffin

[EN] paraffin

[VI] Parafin

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

paraffin

[DE] Paraffin

[VI] Parafin

[FR] paraffine

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

paraffin

parafin

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

paraffin

parafin