TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bôi sáp

bôi sáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa sáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh xi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

parafin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bôi trơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bôi sáp

wax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 wax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waxing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bôi sáp

wachsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wachsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wachsen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es ist daher sinnvoll neue Formen mit Formwachs einzureiben, damit etwaige Metallrückstände vollständig entfernt werden.

Đối với khuôn mới cần phải bôi sáp để loại bỏ hoàn toàn các miểng kim loại thừa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wachsen II,wachsen /vt/

1. đánh xi, bôi sáp, xoa sáp; 2. bôi trơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wachsein /(sw. V.; hat) (bayr., österr.)/

(thanh trượt tuyết) bôi sáp; xoa sáp (wachsen);

wachsen /(sw. V.; hat)/

đánh xi; bôi sáp; xoa sáp (thanh trượt tuyết, sàn nhà);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wax

sáp, parafin, bôi sáp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wax /cơ khí & công trình/

bôi sáp

 waxing /cơ khí & công trình/

bôi sáp

 wax, waxing /hóa học & vật liệu/

bôi sáp

Sự sử dụng những vật liệu như vậy.

To apply or use such materials.

wax

bôi sáp

 waxing

bôi sáp