Việt
bôi sáp
xoa sáp
đánh xi
bôi trơn.
Đức
wachsen
wachsein
wachsen II
wachsen II,wachsen /vt/
1. đánh xi, bôi sáp, xoa sáp; 2. bôi trơn.
wachsein /(sw. V.; hat) (bayr., österr.)/
(thanh trượt tuyết) bôi sáp; xoa sáp (wachsen);
wachsen /(sw. V.; hat)/
đánh xi; bôi sáp; xoa sáp (thanh trượt tuyết, sàn nhà);