waxing /điện/
sự tẩm sáp
waxing /cơ khí & công trình/
bôi sáp
waxing
sự tẩm sáp
waxing /xây dựng/
sự tẩm sáp
waxing /cơ khí & công trình/
sự bôi sáp
waxing
sự bôi sáp
Quá trình phết một chất sáp lên các bề mặt hay vật liệu.
The process of applying a wax to any surface or material.
waxing /xây dựng/
sự đánh xi
waxing
bôi sáp
wax, waxing /hóa học & vật liệu/
bôi sáp
Sự sử dụng những vật liệu như vậy.
To apply or use such materials.