TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 waxing

sự tẩm sáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bôi sáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bôi sáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh xi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 waxing

 waxing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waxing /điện/

sự tẩm sáp

 waxing /cơ khí & công trình/

bôi sáp

 waxing

sự tẩm sáp

 waxing /xây dựng/

sự tẩm sáp

 waxing /cơ khí & công trình/

sự bôi sáp

 waxing

sự bôi sáp

Quá trình phết một chất sáp lên các bề mặt hay vật liệu.

The process of applying a wax to any surface or material.

 waxing /xây dựng/

sự đánh xi

 waxing

bôi sáp

 wax, waxing /hóa học & vật liệu/

bôi sáp

Sự sử dụng những vật liệu như vậy.

To apply or use such materials.