Việt
sự bôi sáp
Anh
waxing
Đức
Wachsen
waxing /hóa học & vật liệu/
waxing /cơ khí & công trình/
Quá trình phết một chất sáp lên các bề mặt hay vật liệu.
The process of applying a wax to any surface or material.
Wachsen /nt/CNT_PHẨM/
[EN] waxing
[VI] sự bôi sáp