Việt
sự rộp
sự phồng
sự bôi sáp
chuốt sáp
lón lên
lổn mạnh
tntỏng thành
tăng lên
mỏ rộng
nâng cao.
ldn lên
trưổng thành
chín
chín muồi
đánh xi
bôi sáp
xoa sáp
bôi trơn.
Anh
waxing
grow
growth
increase
Đức
Wachsen
züchten
kultivieren
wachsen II
wachsen
Pháp
croître
wachsen; (cultivate) züchten, kultivieren
wachsen /(sw. V.; hat)/
đánh xi; bôi sáp; xoa sáp (thanh trượt tuyết, sàn nhà);
Wachsen /n -s/
1. [sự] lón lên, lổn mạnh, tntỏng thành; 2. [sự, múc] tăng lên, mỏ rộng, nâng cao.
wachsen /vi (s)/
ldn lên, trưổng thành, chín, chín muồi; phát triển;
wachsen II,wachsen /vt/
1. đánh xi, bôi sáp, xoa sáp; 2. bôi trơn.
[EN] waxing
[VI] chuốt sáp
Wachsen /nt/CNSX/
[EN] growth
[VI] sự rộp, sự phồng (gang)
Wachsen /nt/CNT_PHẨM/
[VI] sự bôi sáp