Việt
đến gần
tói gần
lổn lên
lổn mạnh
mạnh lên.
lón lên
tntỏng thành
tăng lên
mỏ rộng
nâng cao.
Đức
Heraufziehen
Wachsen
Heraufziehen /n -s/
sự] đến gần, tói gần, lổn lên, lổn mạnh, mạnh lên.
Wachsen /n -s/
1. [sự] lón lên, lổn mạnh, tntỏng thành; 2. [sự, múc] tăng lên, mỏ rộng, nâng cao.