Heraufziehen /n -s/
sự] đến gần, tói gần, lổn lên, lổn mạnh, mạnh lên.
Heranbildung /f =/
1. [sự] lổn lên, trưỏng thành, phát triển; 2. [sự] đào tạo, huấn luyện, bồi dưõng.
Zuwächsen /vi (/
1. tăng lên, lổn lên; 2. mọc đầy, phủ, đâm da non, thành sẹo.