Việt
lổn lên
trưỏng thành
phát triển
đào tạo
huấn luyện
bồi dưõng.
sự lớn lên
sự trưởng thành
sự phát triển
sự đào tạo
sự huấn luyện
sự bồi dưỡng
Đức
Heranbildung
Heranbildung /die/
sự lớn lên; sự trưởng thành; sự phát triển;
sự đào tạo; sự huấn luyện; sự bồi dưỡng;
Heranbildung /f =/
1. [sự] lổn lên, trưỏng thành, phát triển; 2. [sự] đào tạo, huấn luyện, bồi dưõng.