TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heranbildung

lổn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi dưõng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lớn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trưởng thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đào tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự huấn luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bồi dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heranbildung

Heranbildung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heranbildung /die/

sự lớn lên; sự trưởng thành; sự phát triển;

Heranbildung /die/

sự đào tạo; sự huấn luyện; sự bồi dưỡng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heranbildung /f =/

1. [sự] lổn lên, trưỏng thành, phát triển; 2. [sự] đào tạo, huấn luyện, bồi dưõng.