TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trưởng thành

sự trưởng thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chín chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lớn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuổi thành niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuổi trưởng thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lổn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mọc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cao lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành thục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đứng tuổi topographic ~ giai đoạn trưởng thành địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự trưởng thành

maturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 maturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maturity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maturity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự trưởng thành

Maturitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reife

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mündigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heranbildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volljährigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufwuchs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reifung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeugnis der Reife

bằng tú tài, bằng tô't nghiệp phổ thông trung học.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

maturity

sự trưởng thành, sự đứng tuổi topographic ~ giai đoạn trưởng thành địa hình

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reifung /f/D_KHÍ/

[EN] maturation

[VI] sự trưởng thành, sự thành thục (địa chất)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maturitat /[maturi'te:t], die; -/

(veraltet) sự trưởng thành;

Reife /die; -/

sự trưởng thành; sự chín chắn;

bằng tú tài, bằng tô' t nghiệp phổ thông trung học. : Zeugnis der Reife

Mündigkeit /die; -/

sự thành niên; sự trưởng thành;

Heranbildung /die/

sự lớn lên; sự trưởng thành; sự phát triển;

Volljährigkeit /die; -/

tuổi thành niên; tuổi trưởng thành; sự trưởng thành;

Aufwuchs /der; -es, Aufwüchse/

(o PI ) sự lổn lên; sự mọc lên; sự cao lên; sự trưởng thành;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maturation, maturity /hóa học & vật liệu/

sự trưởng thành

maturation

sự trưởng thành

 maturity

sự trưởng thành