Maturitat /[maturi'te:t], die; -/
(veraltet) sự trưởng thành;
Reife /die; -/
sự trưởng thành;
sự chín chắn;
bằng tú tài, bằng tô' t nghiệp phổ thông trung học. : Zeugnis der Reife
Mündigkeit /die; -/
sự thành niên;
sự trưởng thành;
Heranbildung /die/
sự lớn lên;
sự trưởng thành;
sự phát triển;
Volljährigkeit /die; -/
tuổi thành niên;
tuổi trưởng thành;
sự trưởng thành;
Aufwuchs /der; -es, Aufwüchse/
(o PI ) sự lổn lên;
sự mọc lên;
sự cao lên;
sự trưởng thành;