Reife /die; -/
sự chín;
sự chín muồi (của hoa quả, ngũ cốc );
Reife /die; -/
sự trưởng thành;
sự chín chắn;
Zeugnis der Reife : bằng tú tài, bằng tô' t nghiệp phổ thông trung học.
Reife /die; -/
tính cẩn thận;
tính chín chắn;
tính kỹ càng;
tính thuần thục;