Achtsamkeit /die; -/
tính cẩn thận;
Bedachtigkeit /die; -/
tính cẩn thận;
tính điềm đạm;
Sorgfältigkeit /die; -/
tính cẩn thận;
tính kỹ lưỡng;
tính thận trọng;
Umsicht /die; -/
sự thận trọng;
tính cẩn thận;
tính chín chắn;
Gediegenheit /die; -/
tính vững chãi;
tính cẩn thận;
tính thận trọng;
Reife /die; -/
tính cẩn thận;
tính chín chắn;
tính kỹ càng;
tính thuần thục;
Besonnenheit /die; -/
sự biết điều;
sự khôn ngoan;
sự chín chắn;
tính cẩn thận (Umsicht);
ông ấy là một người rất thận trọng. : er ist ein Mann von großer Besonnenheit
Sauberkeit /die; -/
tính gọn gàng;
tính cẩn thận;
tính chu đáo;
tính kỹ càng;
Ordnungssinn /der (o. Pl.)/
tính thích trật tự;
tính gọn gàng ngàn nắp;
tính cẩn thận;
chu đáo;
Behutsamkeit /die; -/
tính cẩn thận;
tính thận trọng;
tính dè dặt;
tính nhẹ nhàng tế nhị;
Gründlichkeit /die; -/
tính vững vàng;
tính chắc chắn;
tính cẩn thận;
tính tì mỉ;
tính chu đáo (Gewissenhaftigkeit, Sorgfalt);
Sauberlichkeit /die; -/
tính rõ ràng;
tính rành mạch;
tính gọn gàng;
tính cẩn thận;
tính chu đáo;