Việt
tính cẩn thận
tính kỹ lưỡng
tính thận trọng
Đức
Sorgfältigkeit
Sorgfältigkeit /die; -/
tính cẩn thận; tính kỹ lưỡng; tính thận trọng;
Sorgfältigkeit /í - xem Sorgfalt/
í - xem 1.