Sorgfältigkeit /die; -/
tính cẩn thận;
tính kỹ lưỡng;
tính thận trọng;
Vigilanz /die; -/
(bildungsspr veraltend) tính lanh lợi;
tính cảnh giác;
tính thận trọng;
Gediegenheit /die; -/
tính vững chãi;
tính cẩn thận;
tính thận trọng;
Fremdheit /die; -, -en (PL selten)/
sự xa lạ;
tính thận trọng;
dè dặt;
sự không tin cậy (Unvertrautheit);
Behutsamkeit /die; -/
tính cẩn thận;
tính thận trọng;
tính dè dặt;
tính nhẹ nhàng tế nhị;