Việt
tính lanh lợi
tính cảnh giác
tính thận trọng
tình trạng cảnh giác cao
tình trạng luôn đề phòng
Anh
alertness
vigilance
Đức
Vigilanz
Wachsamkeit
Pháp
Vigilanz,Wachsamkeit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Vigilanz; Wachsamkeit
[EN] alertness; vigilance
[FR] vigilance
Vigilanz /die; -/
(bildungsspr veraltend) tính lanh lợi; tính cảnh giác; tính thận trọng;
(Psych ) tình trạng cảnh giác cao; tình trạng luôn đề phòng;