TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wachsamkeit

sự thận trọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tỉnh táo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cảnh giác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cảnh giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wachsamkeit

vigilance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alertness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wachsamkeit

Wachsamkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vigilanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wachsamkeit

vigilance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vigilanz,Wachsamkeit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Vigilanz; Wachsamkeit

[EN] alertness; vigilance

[FR] vigilance

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wachsamkeit /die; -/

sự cảnh giác;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wachsamkeit /f =/

tính, sự] cảnh giác.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wachsamkeit

vigilance

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wachsamkeit /f/Đ_SẮT/

[EN] vigilance

[VI] sự thận trọng

Wachsamkeit /f/C_THÁI/

[EN] alertness, vigilance

[VI] sự tỉnh táo, sự thận trọng