Việt
sự thận trọng
sự tỉnh táo
Anh
vigilance
alertness
vigilance :
Đức
Wachsamkeit
Vigilanz
Pháp
alertness,vigilance /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Vigilanz; Wachsamkeit
[EN] alertness; vigilance
[FR] vigilance
cãn thận, cấn mẫn, cánh giác. (Mỹ) vigilance committee, Vigilantes - vào thời ký hùng tráng khuyến khích di về miền Viền Tây (Far-West) nhiều nhóm công dán tự lập úy ban bào vệ xừ lỷ, nơi nào thiều các tó chức quyền lực cùa Nhà nước.
Wachsamkeit /f/Đ_SẮT/
[EN] vigilance
[VI] sự thận trọng
Wachsamkeit /f/C_THÁI/
[EN] alertness, vigilance
[VI] sự tỉnh táo, sự thận trọng
Alert and intent mental watchfulness in guarding against danger.