TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vigilance

sự thận trọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tỉnh táo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vigilance

vigilance

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alertness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
vigilance :

vigilance :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

vigilance

Wachsamkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vigilanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vigilance

vigilance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alertness,vigilance /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Vigilanz; Wachsamkeit

[EN] alertness; vigilance

[FR] vigilance

Từ điển pháp luật Anh-Việt

vigilance :

cãn thận, cấn mẫn, cánh giác. (Mỹ) vigilance committee, Vigilantes - vào thời ký hùng tráng khuyến khích di về miền Viền Tây (Far-West) nhiều nhóm công dán tự lập úy ban bào vệ xừ lỷ, nơi nào thiều các tó chức quyền lực cùa Nhà nước.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wachsamkeit

vigilance

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wachsamkeit /f/Đ_SẮT/

[EN] vigilance

[VI] sự thận trọng

Wachsamkeit /f/C_THÁI/

[EN] alertness, vigilance

[VI] sự tỉnh táo, sự thận trọng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

vigilance

Alert and intent mental watchfulness in guarding against danger.