TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tỉnh táo

sự tỉnh táo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

minh mẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cảnh giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không say

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thận trọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chú ý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính nhanh nhẹn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự tỉnh táo

 vigilance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lucidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alertness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vigilance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tỉnh táo

Munterkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wachheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nuchternheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wachsamkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorsicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wachsamkeit /f/C_THÁI/

[EN] alertness, vigilance

[VI] sự tỉnh táo, sự thận trọng

Vorsicht /f/C_THÁI/

[EN] alertness

[VI] sự tỉnh táo; sự chú ý; tính nhanh nhẹn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Munterkeit /die; -/

sự tỉnh táo; sự thức;

Wachheit /die; -/

(seltener) sự tỉnh táo; sự cảnh giác;

Nuchternheit /die; -/

sự không say; sự tỉnh táo;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vigilance

sự tỉnh táo

 vigilance /xây dựng/

sự tỉnh táo

 lucidity /y học/

sự tỉnh táo, minh mẫn