Leichtfüßigkeit /die; -/
tính nhanh nhẹn;
tính nhẹ nhàng;
Wendigkeit /die; -/
tính nhanh nhẹn;
tính tháo vát;
Fazilität /die; -, -en/
(veraltend) tính nhẹ nhàng;
tính nhanh nhẹn (Leichtigkeit, Gefälligkeit, Gewandtheit);
Elastizität /[elastitsi'te:t], die; -, -en (PI. selten)/
tính uyển chuyển;
tính nhẹ nhàng;
tính nhanh nhẹn (körperliche Spannkraft, Ge schmeidigkeit);
Geschmeidigkeit /die; -/
tính nhanh nhẹn;
tính mềm mại;
tính uyển chuyển;