TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính uyển chuyển

tính uyển chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nhanh nhẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính mềm mại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính uyển chuyển

Elastizität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschmeidigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elastizität /[elastitsi'te:t], die; -, -en (PI. selten)/

tính uyển chuyển; tính nhẹ nhàng; tính nhanh nhẹn (körperliche Spannkraft, Ge schmeidigkeit);

Geschmeidigkeit /die; -/

tính nhanh nhẹn; tính mềm mại; tính uyển chuyển;