Fazilität /die; -, -en/
(veraltend) tính nhẹ nhàng;
tính nhanh nhẹn (Leichtigkeit, Gefälligkeit, Gewandtheit);
Fazilität /die; -, -en/
(Bankw , Wirtsch ) sự tạo điều kiện để khách hàng dễ giao dịch hay vay vốn (Zahlungserleichterung) (meist Pl ) khả năng (Möglichkeit);