Việt
Khả năng bẻ vòng cua/manơ
tính dễ xoay chuyển
linh hoạt
nhanh nhẹn
tháo vát
sự dễ điều khiển.
tính linh hoạt
tính dễ điều khiển
tính nhanh nhẹn
tính tháo vát
Anh
agility
manoeuvrability
Đức
Wendigkeit
Wendigkeit /die; -/
tính linh hoạt; tính dễ điều khiển;
tính nhanh nhẹn; tính tháo vát;
Wendigkeit /f =/
1. [sự] linh hoạt, nhanh nhẹn, tháo vát; 2. sự dễ điều khiển.
[EN] agility, manoeuvrability
[VI] Khả năng bẻ vòng cua/manơ, tính dễ xoay chuyển