Việt
tính nhanh nhẹn
tính tháo vát
tính vội vàng
óc sáng kiến
óc kinh doanh
Đức
Wendigkeit
Geschäftigkeit
Unternehmungsgeist
Wendigkeit /die; -/
tính nhanh nhẹn; tính tháo vát;
Geschäftigkeit /die; -/
tính vội vàng; tính tháo vát;
Unternehmungsgeist /der (o. PL)/
tính tháo vát; óc sáng kiến; óc kinh doanh;