Unternehmungsgeist /der (o. PL)/
tính tháo vát;
óc sáng kiến;
óc kinh doanh;
Unternehmergeist /der (o. PL)/
tính kinh doanh;
óc kinh doanh;
óc sáng kiến;
tính năng động;
Erfindungsgabe /die (o. PL)/
sự sáng trí;
sự sáng tạo;
óc phát minh;
óc sáng kiến (Erfindergeist, Einfallsreichtum);
Erfindergeist /der (o. PL)/
sự nhanh trí;
sự sáng trí;
sự sáng tạo;
óc phát minh;
óc sáng kiến;