Gewecktheit /die/
sự sáng dạ;
sự nhanh nhẹn;
sự sáng trí (Aufgewecktheit);
Erfindungsgabe /die (o. PL)/
sự sáng trí;
sự sáng tạo;
óc phát minh;
óc sáng kiến (Erfindergeist, Einfallsreichtum);
Erfindergeist /der (o. PL)/
sự nhanh trí;
sự sáng trí;
sự sáng tạo;
óc phát minh;
óc sáng kiến;